--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạt tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạt tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạt tai
+ verb
to box the ears of, to slap
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
tạt tai
:
to box the ears of, to slap
+
đớ
:
Be speechless from shortage of argumentĐớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phươngTo be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments
+
phân ủ
:
(nông nghiệp) Compost
+
đã thế
:
như đã vậy
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight